Bạn muốn các bài Speaking và Writing của mình trở nên sang chảnh hơn, tiệm cận hơn với người bản xứ? Bí quyết chính là sử dụng các cụm từ idiom thay vì các từ cơ bản thông dụng. Chẳng hạn, bạn có thể dùng “in relation to” thay thế cho “about” trong một vài trường hợp. Vậy in relation to là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn phân tích tất tần tật về in relation to.
In relation to là gì?
Trong tiếng Anh, một từ hay cụm từ có thể có nhiều lớp nghĩa và được sử dụng trong nhiều trường hợp. Và cụm từ “in relation to” cũng không phải là ngoại lệ.
Cấu trúc in relation to
In relation to có 3 nghĩa, tương ứng với 3 cách sử dụng như sau:
1 — in relation to (something): so với, so sánh với cái gì
Trường hợp này, in relation to = compared with something được sử dụng để so sánh kích thước, hình dạng hoặc vị trí… của một số bộ phận khác nhau trên cùng một sự vật, hoặc một số sự vật với nhau.
Ví dụ: The monkey’s eyes are large in relation to its head.
(Đôi mắt của khỉ khá lớn so với đầu của nó.)
2 — in relation to (something/someone): trong mối quan hệ với, có liên quan đến
Trường hợp này, in relation to = in connection with =
được sử dụng để nói về một điều gì đó bằng cách đặt nó trong mối quan hệ, liên hệ với một điều khác.
Ví dụ: We have to understand literature in relation to history.
(Chúng ta cần phải hiểu văn học trong mối quan hệ với lịch sử.)
3 — in relation to something/someone = about something/someone: về, đối với
Trường hợp này, in relation to có ý nghĩa tương tự với một từ vô cùng thông dụng là “about”, dùng để hướng về đối tượng được nhắc tới trong câu.
Ví dụ: I have several comments in relation to the subject at hand.
(Tôi có một vài nhận xét về chủ đề hiện tại.)
Đặt câu với in relation to
Trong tiếng Anh, khi học một biểu hiện mới, bạn không nên chỉ thuộc lòng mà phải đặt câu với nó để ghi nhớ sâu hơn.
“In relation to” là một cụm từ nhiều nghĩa, tuy nhiên các lớp nghĩa lại khá tương đồng với nhau, nếu không xem xét kỹ bạn có thể sẽ rơi vào trạng thái hoang mang không hề nhẹ. Dưới đây là một vài ví dụ khác của “in relation to” để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này.
Ví dụ 1: She checked the map to see where Miami is in relation to Orlando.
(Cô ấy kiểm tra bản đồ để xem Miami ở đâu so với Orlando)
Ví dụ 2: Unemployment here is high in relation to national levels.
(Tỉ lệ thất nghiệp ở đây cao hơn so với mức chung của quốc gia)
Ví dụ 3: The drug is being studied for possible beneficial effects in relation to migraine headaches.
(Thuốc đang được nghiên cứu về các tác dụng hữu ích có liên quan đến chứng đau nửa đầu)
Ví dụ 4: This letter from the bank is in relation to your mortgage.
(Đây là thư từ ngân hàng có liên quan đến khoản vay thế chấp của bạn)
Ví dụ 5: In relation to your vacation request, I’m sorry, but we can not grant it while we are having three people out on leave.
(Đối với yêu cầu nghỉ phép của bạn, tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi không thể chấp nhận nó trong khi chúng tôi đang có tới ba người nghỉ phép)
Từ đồng nghĩa với in relation to
Một số từ đồng nghĩa có thể thay thế linh hoạt cho cụm từ “in relation to”:
- relative to
- proportionate to
- corresponding to
- as concerns
- dealing with
- in respect to
- with respect to
- referring to
Như vậy, bài viết đã giúp bạn giải đáp “in relation to” là gì, đồng thời cung cấp cho bạn một số ví dụ để dễ hình dung hơn. Hãy đặt thêm nhiều câu để thành thạo ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng cụm từ này nhé!